Thông số | FXTM Standard | FXTM CENT | FXTM ECN | FXTM ECN MT5 | FXTM ECN Zero.mt4 | FXTM PRO | FXTM Pro MT5 | FXTM ECN Zero MT5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chênh lệch Tối thiểu | 5.5 | 5.5 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.4 | 0.4 |
Các Chênh lệch Phổ biến | 5.5 | 6.5 | 5.2 | 4 | 5.6 | 4 | 4 | 5.6 |
Số lượng Lô | 5000 | 50 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 |
Hợp đồng Tối thiểu | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Lợi tức Tối thiểu theo Giá | 0.001 | 0.001 | 0.001 | 0.001 | 0.001 | 0.001 | 0.001 | 0.001 |
Giá trị Pip /0.01 lô | 0.5 | 0.005 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 |
Số dư được Bảo hiểm | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
Hoán đổi Bán (Swap Short) | -0.03 | -0.03 | -0.03 | -0.03 | -0.03 | -0.03 | -0.03 | -0.03 |
Hoán đổi Mua (Swap Long) | -0.23 | -0.23 | -0.23 | -0.23 | -0.23 | -0.23 | -0.23 | -0.23 |
Mở | 01:01:00 | 01:01:00 | 01:01:00 | 01:01:00 | 01:01:00 | 01:01:00 | 01:01:00 | 01:01:00 |
Đóng | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 |
Trading Recess | 23:55:00 - 01:01:00 | 23:55:00 - 01:01:00 | 23:55:00 - 01:01:00 | 23:55:00 - 01:01:00 | 23:55:00 - 01:01:00 | 23:55:00 - 01:01:00 | 23:55:00 - 01:01:00 | 23:55:00 - 01:01:00 |
Trạng thái Lệnh | GTC | GTC | GTC | GTC | GTC | GTC | GTC | GTC |
Miễn phí Qua đêm (Phí Hàng ngày), USD mỗi lô | -20 | -20 | -20 | - | -20 | -18 | -20 | - |
Số ngày Không Hoán đổi được phép | 7 | 7 | 7 | - | 7 | 7 | 7 | - |