Thông số | FXTM Standard | FXTM CENT | FXTM ECN | FXTM ECN MT5 | FXTM ECN Zero.mt4 | FXTM PRO | FXTM Pro MT5 | FXTM ECN Zero MT5 | FXTM Standard MT5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chênh lệch Tối thiểu | 6.5 | 12.3 | 0.6 | 0.6 | 4.3 | 0.6 | 0.6 | 4.3 | 4.3 |
Các Chênh lệch Phổ biến | 10.7 | 13.4 | 5.3 | 4.5 | 10.7 | 4.5 | 4.5 | 10.7 | 11.1 |
Số lượng Lô | 100000 | 1000 | 100000 | 100000 | 100000 | 100000 | 100000 | 100000 | 100000 |
Hợp đồng Tối thiểu | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Lợi tức Tối thiểu theo Giá | 0.00001 | 0.00001 | 0.00001 | 0.00001 | 0.00001 | 0.00001 | 0.00001 | 0.00001 | 0.00001 |
Giá trị Pip /0.01 lô | 0.1 | 0.001 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Số dư được Bảo hiểm | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
Hoán đổi Bán (Swap Short) | 0.24 | 0.24 | 0.24 | 0.24 | 0.24 | 0.24 | 0.24 | 0.24 | 0.24 |
Hoán đổi Mua (Swap Long) | -1.66 | -1.66 | -1.66 | -1.66 | -1.66 | -1.66 | -1.66 | -1.66 | -1.66 |
Mở | 00:05:00 | 00:05:00 | 00:05:00 | 00:05:00 | 00:05:00 | 00:05:00 | 00:05:00 | 00:05:00 | 00:05:00 |
Đóng | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 | 23:55:00 |
Nhóm Số dư | FX Minors | FX Minors | FX Minors | FX Minors | FX Minors | FX Minors | FX Minors | FX Minors | FX Minors |
Miễn phí Qua đêm (Phí Hàng ngày), USD mỗi lô | -13.9 | -13.9 | -13.9 | - | -13.9 | -13.9 | - | - | - |
Số ngày Không Hoán đổi được phép | 4 | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | - |